Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 99
10.0 198
20.0 395
50.0 988
100.0 1976
200.0 3952
500.0 9880
1000.0 19,761
2000.0 39,521
5000.0 98,804
10,000.0 197,607
20,000.0 395,215
50,000.0 988,036
100,000.0 1,976,073
200,000.0 3,952,145
500,000.0 9,880,363
1,000,000.0 19,760,727
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 5.1
200 10.1
500 25.3
1000 50.6
2000 101.2
5000 253.0
10,000 506.1
20,000 1012.1
50,000 2530.3
100,000 5060.5
200,000 10,121.1
500,000 25,302.7
1,000,000 50,605.4
2,000,000 101,210.9
5,000,000 253,027.1
10,000,000 506,054.3
20,000,000 1,012,108.5
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ