Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HKD KRW
coinmill.com
5.0 858
10.0 1715
20.0 3430
50.0 8576
100.0 17,151
200.0 34,303
500.0 85,756
1000.0 171,513
2000.0 343,026
5000.0 857,565
10,000.0 1,715,129
20,000.0 3,430,259
50,000.0 8,575,647
100,000.0 17,151,294
200,000.0 34,302,587
500,000.0 85,756,468
1,000,000.0 171,512,936
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW HKD
coinmill.com
1000 5.8
2000 11.7
5000 29.2
10,000 58.3
20,000 116.6
50,000 291.5
100,000 583.0
200,000 1166.1
500,000 2915.2
1,000,000 5830.5
2,000,000 11,660.9
5,000,000 29,152.3
10,000,000 58,304.6
20,000,000 116,609.3
50,000,000 291,523.2
100,000,000 583,046.4
200,000,000 1,166,092.8
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ