Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


HKD KWD
coinmill.com
5.0 0.195
10.0 0.390
20.0 0.781
50.0 1.952
100.0 3.904
200.0 7.809
500.0 19.521
1000.0 39.043
2000.0 78.085
5000.0 195.214
10,000.0 390.427
20,000.0 780.854
50,000.0 1952.135
100,000.0 3904.271
200,000.0 7808.542
500,000.0 19,521.354
1,000,000.0 39,042.708
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD HKD
coinmill.com
0.200 5.1
0.500 12.8
1.000 25.6
2.000 51.2
5.000 128.1
10.000 256.1
20.000 512.3
50.000 1280.6
100.000 2561.3
200.000 5122.6
500.000 12,806.5
1000.000 25,613.0
2000.000 51,226.0
5000.000 128,064.9
10,000.000 256,129.8
20,000.000 512,259.5
50,000.000 1,280,648.9
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ