Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HKD XEM
coinmill.com
5.0 16.463
10.0 32.926
20.0 65.852
50.0 164.629
100.0 329.258
200.0 658.515
500.0 1646.288
1000.0 3292.576
2000.0 6585.153
5000.0 16,462.882
10,000.0 32,925.764
20,000.0 65,851.527
50,000.0 164,628.818
100,000.0 329,257.635
200,000.0 658,515.270
500,000.0 1,646,288.175
1,000,000.0 3,292,576.350
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HKD
coinmill.com
20.000 6.1
50.000 15.2
100.000 30.4
200.000 60.7
500.000 151.9
1000.000 303.7
2000.000 607.4
5000.000 1518.6
10,000.000 3037.1
20,000.000 6074.3
50,000.000 15,185.7
100,000.000 30,371.4
200,000.000 60,742.7
500,000.000 151,856.8
1,000,000.000 303,713.5
2,000,000.000 607,427.1
5,000,000.000 1,518,567.7
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ