Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HNL XAF
coinmill.com
20.00 491
50.00 1228
100.00 2456
200.00 4912
500.00 12,280
1000.00 24,561
2000.00 49,122
5000.00 122,805
10,000.00 245,610
20,000.00 491,220
50,000.00 1,228,049
100,000.00 2,456,098
200,000.00 4,912,196
500,000.00 12,280,491
1,000,000.00 24,560,982
2,000,000.00 49,121,964
5,000,000.00 122,804,910
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HNL
coinmill.com
500 20.36
1000 40.71
2000 81.43
5000 203.57
10,000 407.15
20,000 814.30
50,000 2035.75
100,000 4071.50
200,000 8143.00
500,000 20,357.49
1,000,000 40,714.98
2,000,000 81,429.97
5,000,000 203,574.92
10,000,000 407,149.84
20,000,000 814,299.69
50,000,000 2,035,749.22
100,000,000 4,071,498.44
XAF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ