Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK QAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 5
20.00 10
50.00 26
100.00 52
200.00 103
500.00 258
1000.00 516
2000.00 1033
5000.00 2582
10,000.00 5164
20,000.00 10,328
50,000.00 25,820
100,000.00 51,641
200,000.00 103,281
500,000.00 258,203
1,000,000.00 516,407
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR HRK
coinmill.com
2 3.87
5 9.68
10 19.36
20 38.73
50 96.82
100 193.65
200 387.29
500 968.23
1000 1936.46
2000 3872.92
5000 9682.29
10,000 19,364.59
20,000 38,729.18
50,000 96,822.94
100,000 193,645.88
200,000 387,291.76
500,000 968,229.41
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ