Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HRK XEM
coinmill.com
5.00 18.189
10.00 36.378
20.00 72.756
50.00 181.891
100.00 363.782
200.00 727.565
500.00 1818.912
1000.00 3637.824
2000.00 7275.649
5000.00 18,189.121
10,000.00 36,378.243
20,000.00 72,756.485
50,000.00 181,891.213
100,000.00 363,782.425
200,000.00 727,564.851
500,000.00 1,818,912.126
1,000,000.00 3,637,824.253
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HRK
coinmill.com
20.000 5.50
50.000 13.74
100.000 27.49
200.000 54.98
500.000 137.44
1000.000 274.89
2000.000 549.78
5000.000 1374.45
10,000.000 2748.90
20,000.000 5497.79
50,000.000 13,744.48
100,000.000 27,488.96
200,000.000 54,977.92
500,000.000 137,444.79
1,000,000.000 274,889.59
2,000,000.000 549,779.17
5,000,000.000 1,374,447.93
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ