Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


HRK XLM
coinmill.com
5.00 6.545
10.00 13.091
20.00 26.181
50.00 65.454
100.00 130.907
200.00 261.814
500.00 654.536
1000.00 1309.072
2000.00 2618.145
5000.00 6545.361
10,000.00 13,090.723
20,000.00 26,181.446
50,000.00 65,453.614
100,000.00 130,907.228
200,000.00 261,814.456
500,000.00 654,536.141
1,000,000.00 1,309,072.281
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM HRK
coinmill.com
5.000 3.82
10.000 7.64
20.000 15.28
50.000 38.19
100.000 76.39
200.000 152.78
500.000 381.95
1000.000 763.90
2000.000 1527.80
5000.000 3819.50
10,000.000 7639.00
20,000.000 15,278.00
50,000.000 38,194.99
100,000.000 76,389.98
200,000.000 152,779.95
500,000.000 381,949.88
1,000,000.000 763,899.76
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ