Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XOF
coinmill.com
5.00 428
10.00 857
20.00 1713
50.00 4283
100.00 8566
200.00 17,132
500.00 42,829
1000.00 85,658
2000.00 171,315
5000.00 428,288
10,000.00 856,575
20,000.00 1,713,151
50,000.00 4,282,877
100,000.00 8,565,755
200,000.00 17,131,509
500,000.00 42,828,773
1,000,000.00 85,657,546
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HRK
coinmill.com
500 5.84
1000 11.67
2000 23.35
5000 58.37
10,000 116.74
20,000 233.49
50,000 583.72
100,000 1167.44
200,000 2334.88
500,000 5837.20
1,000,000 11,674.39
2,000,000 23,348.79
5,000,000 58,371.97
10,000,000 116,743.95
20,000,000 233,487.89
50,000,000 583,719.73
100,000,000 1,167,439.47
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ