Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XPF
coinmill.com
5.00 78
10.00 156
20.00 312
50.00 779
100.00 1558
200.00 3117
500.00 7791
1000.00 15,583
2000.00 31,166
5000.00 77,914
10,000.00 155,828
20,000.00 311,656
50,000.00 779,140
100,000.00 1,558,280
200,000.00 3,116,560
500,000.00 7,791,400
1,000,000.00 15,582,800
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF HRK
coinmill.com
100 6.42
200 12.83
500 32.09
1000 64.17
2000 128.35
5000 320.87
10,000 641.73
20,000 1283.47
50,000 3208.67
100,000 6417.33
200,000 12,834.66
500,000 32,086.66
1,000,000 64,173.32
2,000,000 128,346.64
5,000,000 320,866.60
10,000,000 641,733.20
20,000,000 1,283,466.39
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ