Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ITL
coinmill.com
200 1032
500 2580
1000 5159
2000 10,319
5000 25,796
10,000 51,593
20,000 103,185
50,000 257,963
100,000 515,926
200,000 1,031,852
500,000 2,579,631
1,000,000 5,159,262
2,000,000 10,318,524
5,000,000 25,796,310
10,000,000 51,592,620
20,000,000 103,185,240
50,000,000 257,963,101
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HUF
coinmill.com
1000 194
2000 388
5000 969
10,000 1938
20,000 3877
50,000 9691
100,000 19,383
200,000 38,765
500,000 96,913
1,000,000 193,826
2,000,000 387,652
5,000,000 969,131
10,000,000 1,938,262
20,000,000 3,876,523
50,000,000 9,691,309
100,000,000 19,382,617
200,000,000 38,765,234
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ