Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Phôrin Hungari (HUF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


HUF MXN
coinmill.com
200 9.65
500 24.15
1000 48.30
2000 96.60
5000 241.55
10,000 483.10
20,000 966.20
50,000 2415.50
100,000 4831.05
200,000 9662.10
500,000 24,155.25
1,000,000 48,310.50
2,000,000 96,620.95
5,000,000 241,552.40
10,000,000 483,104.85
20,000,000 966,209.65
50,000,000 2,415,524.15
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN HUF
coinmill.com
10.00 207
20.00 414
50.00 1035
100.00 2070
200.00 4140
500.00 10,350
1000.00 20,699
2000.00 41,399
5000.00 103,497
10,000.00 206,994
20,000.00 413,989
50,000.00 1,034,972
100,000.00 2,069,944
200,000.00 4,139,888
500,000.00 10,349,721
1,000,000.00 20,699,441
2,000,000.00 41,398,882
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ