Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NOK
coinmill.com
200 6.0
500 15.5
1000 31.0
2000 62.5
5000 156.0
10,000 312.0
20,000 624.5
50,000 1561.0
100,000 3122.0
200,000 6244.0
500,000 15,610.0
1,000,000 31,220.5
2,000,000 62,441.0
5,000,000 156,102.0
10,000,000 312,204.0
20,000,000 624,408.0
50,000,000 1,561,020.5
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK HUF
coinmill.com
10.0 320
20.0 641
50.0 1602
100.0 3203
200.0 6406
500.0 16,015
1000.0 32,030
2000.0 64,061
5000.0 160,152
10,000.0 320,303
20,000.0 640,607
50,000.0 1,601,517
100,000.0 3,203,033
200,000.0 6,406,066
500,000.0 16,015,165
1,000,000.0 32,030,331
2,000,000.0 64,060,662
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ