Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NZD
coinmill.com
200 0.90
500 2.40
1000 4.70
2000 9.50
5000 23.60
10,000 47.30
20,000 94.50
50,000 236.40
100,000 472.70
200,000 945.40
500,000 2363.60
1,000,000 4727.20
2,000,000 9454.50
5,000,000 23,636.20
10,000,000 47,272.40
20,000,000 94,544.80
50,000,000 236,362.00
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD HUF
coinmill.com
1.00 212
2.00 423
5.00 1058
10.00 2115
20.00 4231
50.00 10,577
100.00 21,154
200.00 42,308
500.00 105,770
1000.00 211,540
2000.00 423,080
5000.00 1,057,700
10,000.00 2,115,399
20,000.00 4,230,798
50,000.00 10,576,995
100,000.00 21,153,991
200,000.00 42,307,981
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ