Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF OMR
coinmill.com
200 0.220
500 0.555
1000 1.110
2000 2.220
5000 5.555
10,000 11.105
20,000 22.210
50,000 55.525
100,000 111.055
200,000 222.110
500,000 555.275
1,000,000 1110.545
2,000,000 2221.090
5,000,000 5552.730
10,000,000 11,105.460
20,000,000 22,210.915
50,000,000 55,527.290
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HUF
coinmill.com
0.200 180
0.500 450
1.000 900
2.000 1801
5.000 4502
10.000 9005
20.000 18,009
50.000 45,023
100.000 90,046
200.000 180,092
500.000 450,229
1000.000 900,458
2000.000 1,800,916
5000.000 4,502,291
10,000.000 9,004,582
20,000.000 18,009,163
50,000.000 45,022,908
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ