Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


HUF PHP
coinmill.com
200 33.37
500 83.42
1000 166.83
2000 333.66
5000 834.16
10,000 1668.32
20,000 3336.65
50,000 8341.61
100,000 16,683.23
200,000 33,366.46
500,000 83,416.14
1,000,000 166,832.28
2,000,000 333,664.56
5,000,000 834,161.41
10,000,000 1,668,322.81
20,000,000 3,336,645.62
50,000,000 8,341,614.05
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP HUF
coinmill.com
50.00 300
100.00 599
200.00 1199
500.00 2997
1000.00 5994
2000.00 11,988
5000.00 29,970
10,000.00 59,940
20,000.00 119,881
50,000.00 299,702
100,000.00 599,404
200,000.00 1,198,809
500,000.00 2,997,022
1,000,000.00 5,994,044
2,000,000.00 11,988,088
5,000,000.00 29,970,219
10,000,000.00 59,940,438
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ