Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Phôrin Hungari (HUF) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF RUR
coinmill.com
200 51,820
500 129,550
1000 259,090
2000 518,190
5000 1,295,470
10,000 2,590,930
20,000 5,181,860
50,000 12,954,650
100,000 25,909,310
200,000 51,818,610
500,000 129,546,530
1,000,000 259,093,070
2,000,000 518,186,130
5,000,000 1,295,465,340
10,000,000 2,590,930,670
20,000,000 5,181,861,350
50,000,000 12,954,653,370
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HUF
coinmill.com
50,000 193
100,000 386
200,000 772
500,000 1930
1,000,000 3860
2,000,000 7719
5,000,000 19,298
10,000,000 38,596
20,000,000 77,192
50,000,000 192,981
100,000,000 385,962
200,000,000 771,923
500,000,000 1,929,808
1,000,000,000 3,859,617
2,000,000,000 7,719,234
5,000,000,000 19,298,085
10,000,000,000 38,596,170
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ