Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SAR
coinmill.com
200 2
500 5
1000 11
2000 22
5000 54
10,000 108
20,000 217
50,000 542
100,000 1083
200,000 2166
500,000 5416
1,000,000 10,831
2,000,000 21,662
5,000,000 54,155
10,000,000 108,311
20,000,000 216,621
50,000,000 541,553
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HUF
coinmill.com
2 185
5 462
10 923
20 1847
50 4616
100 9233
200 18,465
500 46,164
1000 92,327
2000 184,654
5000 461,635
10,000 923,270
20,000 1,846,541
50,000 4,616,352
100,000 9,232,704
200,000 18,465,408
500,000 46,163,521
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ