Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SEK
coinmill.com
200 6.19
500 15.47
1000 30.95
2000 61.90
5000 154.74
10,000 309.48
20,000 618.96
50,000 1547.41
100,000 3094.82
200,000 6189.63
500,000 15,474.08
1,000,000 30,948.15
2,000,000 61,896.31
5,000,000 154,740.77
10,000,000 309,481.54
20,000,000 618,963.08
50,000,000 1,547,407.71
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK HUF
coinmill.com
10.00 323
20.00 646
50.00 1616
100.00 3231
200.00 6462
500.00 16,156
1000.00 32,312
2000.00 64,624
5000.00 161,561
10,000.00 323,121
20,000.00 646,242
50,000.00 1,615,605
100,000.00 3,231,210
200,000.00 6,462,421
500,000.00 16,156,052
1,000,000.00 32,312,105
2,000,000.00 64,624,210
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ