Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SIT
coinmill.com
200 127.7
500 319.3
1000 638.5
2000 1277.1
5000 3192.6
10,000 6385.3
20,000 12,770.6
50,000 31,926.4
100,000 63,852.9
200,000 127,705.8
500,000 319,264.4
1,000,000 638,528.8
2,000,000 1,277,057.6
5,000,000 3,192,644.0
10,000,000 6,385,288.0
20,000,000 12,770,576.1
50,000,000 31,926,440.2
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT HUF
coinmill.com
200.0 313
500.0 783
1000.0 1566
2000.0 3132
5000.0 7831
10,000.0 15,661
20,000.0 31,322
50,000.0 78,305
100,000.0 156,610
200,000.0 313,220
500,000.0 783,050
1,000,000.0 1,566,100
2,000,000.0 3,132,200
5,000,000.0 7,830,500
10,000,000.0 15,661,001
20,000,000.0 31,322,001
50,000,000.0 78,305,003
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ