Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


HUF XEM
coinmill.com
200 14.860
500 37.151
1000 74.301
2000 148.603
5000 371.507
10,000 743.014
20,000 1486.028
50,000 3715.071
100,000 7430.142
200,000 14,860.283
500,000 37,150.708
1,000,000 74,301.415
2,000,000 148,602.830
5,000,000 371,507.076
10,000,000 743,014.151
20,000,000 1,486,028.302
50,000,000 3,715,070.755
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HUF
coinmill.com
20.000 269
50.000 673
100.000 1346
200.000 2692
500.000 6729
1000.000 13,459
2000.000 26,917
5000.000 67,293
10,000.000 134,587
20,000.000 269,174
50,000.000 672,935
100,000.000 1,345,869
200,000.000 2,691,739
500,000.000 6,729,347
1,000,000.000 13,458,694
2,000,000.000 26,917,388
5,000,000.000 67,293,469
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ