The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và ICON (ICX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ICX LVL
coinmill.com
5.0000 0.72
10.0000 1.44
20.0000 2.88
50.0000 7.19
100.0000 14.38
200.0000 28.76
500.0000 71.91
1000.0000 143.82
2000.0000 287.65
5000.0000 719.12
10,000.0000 1438.25
20,000.0000 2876.50
50,000.0000 7191.24
100,000.0000 14,382.48
200,000.0000 28,764.97
500,000.0000 71,912.42
1,000,000.0000 143,824.83
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LVL ICX
coinmill.com
0.50 3.4765
1.00 6.9529
2.00 13.9058
5.00 34.7645
10.00 69.5290
20.00 139.0580
50.00 347.6451
100.00 695.2902
200.00 1390.5804
500.00 3476.4511
1000.00 6952.9021
2000.00 13,905.8043
5000.00 34,764.5107
10,000.00 69,529.0214
20,000.00 139,058.0428
50,000.00 347,645.1070
100,000.00 695,290.2140
LVL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ