Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ICON và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ICON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc ICONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ICON là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ICX SYP
coinmill.com
5.0000 2927.75
10.0000 5855.75
20.0000 11,711.25
50.0000 29,278.50
100.0000 58,556.75
200.0000 117,113.75
500.0000 292,784.25
1000.0000 585,568.75
2000.0000 1,171,137.50
5000.0000 2,927,843.50
10,000.0000 5,855,687.25
20,000.0000 11,711,374.25
50,000.0000 29,278,435.75
100,000.0000 58,556,871.50
200,000.0000 117,113,743.25
500,000.0000 292,784,358.00
1,000,000.0000 585,568,715.75
ICX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
SYP ICX
coinmill.com
2000.00 3.4155
5000.00 8.5387
10,000.00 17.0774
20,000.00 34.1548
50,000.00 85.3871
100,000.00 170.7742
200,000.00 341.5483
500,000.00 853.8708
1,000,000.00 1707.7415
2,000,000.00 3415.4830
5,000,000.00 8538.7075
10,000,000.00 17,077.4151
20,000,000.00 34,154.8301
50,000,000.00 85,387.0753
100,000,000.00 170,774.1505
200,000,000.00 341,548.3010
500,000,000.00 853,870.7526
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ