Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ILS
coinmill.com
10,000 2.49
20,000 4.99
50,000 12.47
100,000 24.93
200,000 49.87
500,000 124.66
1,000,000 249.33
2,000,000 498.66
5,000,000 1246.64
10,000,000 2493.29
20,000,000 4986.57
50,000,000 12,466.43
100,000,000 24,932.85
200,000,000 49,865.71
500,000,000 124,664.27
1,000,000,000 249,328.53
2,000,000,000 498,657.06
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS IDR
coinmill.com
2.00 8025
5.00 20,050
10.00 40,100
20.00 80,225
50.00 200,550
100.00 401,075
200.00 802,150
500.00 2,005,375
1000.00 4,010,775
2000.00 8,021,550
5000.00 20,053,850
10,000.00 40,107,725
20,000.00 80,215,450
50,000.00 200,538,625
100,000.00 401,077,250
200,000.00 802,154,475
500,000.00 2,005,386,200
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ