Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


IDR LKR
coinmill.com
10,000 194
20,000 388
50,000 971
100,000 1942
200,000 3884
500,000 9710
1,000,000 19,420
2,000,000 38,839
5,000,000 97,098
10,000,000 194,195
20,000,000 388,391
50,000,000 970,977
100,000,000 1,941,954
200,000,000 3,883,908
500,000,000 9,709,770
1,000,000,000 19,419,540
2,000,000,000 38,839,080
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR IDR
coinmill.com
200 10,300
500 25,750
1000 51,500
2000 103,000
5000 257,475
10,000 514,950
20,000 1,029,900
50,000 2,574,725
100,000 5,149,450
200,000 10,298,900
500,000 25,747,275
1,000,000 51,494,525
2,000,000 102,989,050
5,000,000 257,472,625
10,000,000 514,945,250
20,000,000 1,029,890,500
50,000,000 2,574,726,250
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ