Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MUR
coinmill.com
10,000 30.96
20,000 61.91
50,000 154.78
100,000 309.56
200,000 619.11
500,000 1547.78
1,000,000 3095.55
2,000,000 6191.10
5,000,000 15,477.75
10,000,000 30,955.51
20,000,000 61,911.01
50,000,000 154,777.54
100,000,000 309,555.07
200,000,000 619,110.15
500,000,000 1,547,775.37
1,000,000,000 3,095,550.74
2,000,000,000 6,191,101.47
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR IDR
coinmill.com
50.00 16,150
100.00 32,300
200.00 64,600
500.00 161,525
1000.00 323,050
2000.00 646,100
5000.00 1,615,225
10,000.00 3,230,450
20,000.00 6,460,875
50,000.00 16,152,225
100,000.00 32,304,425
200,000.00 64,608,850
500,000.00 161,522,150
1,000,000.00 323,044,300
2,000,000.00 646,088,575
5,000,000.00 1,615,221,475
10,000,000.00 3,230,442,925
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ