Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NLG
coinmill.com
10,000 1.5
20,000 2.5
50,000 7.0
100,000 13.5
200,000 27.5
500,000 68.0
1,000,000 136.5
2,000,000 272.5
5,000,000 682.0
10,000,000 1363.5
20,000,000 2727.0
50,000,000 6818.0
100,000,000 13,636.0
200,000,000 27,271.5
500,000,000 68,179.0
1,000,000,000 136,358.0
2,000,000,000 272,716.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG IDR
coinmill.com
2.0 14,675
5.0 36,675
10.0 73,325
20.0 146,675
50.0 366,675
100.0 733,375
200.0 1,466,725
500.0 3,666,825
1000.0 7,333,625
2000.0 14,667,250
5000.0 36,668,150
10,000.0 73,336,300
20,000.0 146,672,575
50,000.0 366,681,475
100,000.0 733,362,925
200,000.0 1,466,725,850
500,000.0 3,666,814,650
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ