Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NOK
coinmill.com
10,000 7.5
20,000 14.5
50,000 36.5
100,000 72.5
200,000 145.0
500,000 362.5
1,000,000 725.0
2,000,000 1450.0
5,000,000 3625.0
10,000,000 7250.0
20,000,000 14,500.0
50,000,000 36,250.5
100,000,000 72,501.0
200,000,000 145,002.0
500,000,000 362,505.0
1,000,000,000 725,010.0
2,000,000,000 1,450,019.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IDR
coinmill.com
10.0 13,800
20.0 27,575
50.0 68,975
100.0 137,925
200.0 275,850
500.0 689,650
1000.0 1,379,300
2000.0 2,758,575
5000.0 6,896,450
10,000.0 13,792,925
20,000.0 27,585,825
50,000.0 68,964,575
100,000.0 137,929,175
200,000.0 275,858,350
500,000.0 689,645,850
1,000,000.0 1,379,291,700
2,000,000.0 2,758,583,400
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ