Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


IDR PHP
coinmill.com
10,000 38.74
20,000 77.48
50,000 193.71
100,000 387.42
200,000 774.85
500,000 1937.11
1,000,000 3874.23
2,000,000 7748.46
5,000,000 19,371.15
10,000,000 38,742.30
20,000,000 77,484.60
50,000,000 193,711.49
100,000,000 387,422.99
200,000,000 774,845.98
500,000,000 1,937,114.95
1,000,000,000 3,874,229.89
2,000,000,000 7,748,459.79
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP IDR
coinmill.com
50.00 12,900
100.00 25,800
200.00 51,625
500.00 129,050
1000.00 258,125
2000.00 516,225
5000.00 1,290,575
10,000.00 2,581,150
20,000.00 5,162,325
50,000.00 12,905,800
100,000.00 25,811,575
200,000.00 51,623,175
500,000.00 129,057,900
1,000,000.00 258,115,825
2,000,000.00 516,231,625
5,000,000.00 1,290,579,075
10,000,000.00 2,581,158,125
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ