Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR SAR
coinmill.com
10,000 3
20,000 5
50,000 13
100,000 25
200,000 50
500,000 126
1,000,000 252
2,000,000 503
5,000,000 1258
10,000,000 2515
20,000,000 5030
50,000,000 12,576
100,000,000 25,152
200,000,000 50,304
500,000,000 125,761
1,000,000,000 251,522
2,000,000,000 503,044
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR IDR
coinmill.com
2 7950
5 19,875
10 39,750
20 79,525
50 198,800
100 397,575
200 795,150
500 1,987,900
1000 3,975,800
2000 7,951,575
5000 19,878,950
10,000 39,757,925
20,000 79,515,825
50,000 198,789,575
100,000 397,579,175
200,000 795,158,325
500,000 1,987,895,825
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ