Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


IDR SEK
coinmill.com
10,000 7.19
20,000 14.37
50,000 35.93
100,000 71.87
200,000 143.74
500,000 359.34
1,000,000 718.69
2,000,000 1437.37
5,000,000 3593.44
10,000,000 7186.87
20,000,000 14,373.75
50,000,000 35,934.37
100,000,000 71,868.74
200,000,000 143,737.49
500,000,000 359,343.72
1,000,000,000 718,687.43
2,000,000,000 1,437,374.87
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK IDR
coinmill.com
10.00 13,925
20.00 27,825
50.00 69,575
100.00 139,150
200.00 278,275
500.00 695,725
1000.00 1,391,425
2000.00 2,782,850
5000.00 6,957,125
10,000.00 13,914,250
20,000.00 27,828,500
50,000.00 69,571,275
100,000.00 139,142,550
200,000.00 278,285,100
500,000.00 695,712,725
1,000,000.00 1,391,425,475
2,000,000.00 2,782,850,950
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ