Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


IEP NVC
coinmill.com
0.50 2.37726
1.00 4.75451
2.00 9.50903
5.00 23.77257
10.00 47.54515
20.00 95.09030
50.00 237.72575
100.00 475.45149
200.00 950.90298
500.00 2377.25745
1000.00 4754.51491
2000.00 9509.02982
5000.00 23,772.57454
10,000.00 47,545.14908
20,000.00 95,090.29816
50,000.00 237,725.74540
100,000.00 475,451.49079
IEP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NVC IEP
coinmill.com
2.00000 0.42
5.00000 1.05
10.00000 2.10
20.00000 4.21
50.00000 10.52
100.00000 21.03
200.00000 42.07
500.00000 105.16
1000.00000 210.33
2000.00000 420.65
5000.00000 1051.63
10,000.00000 2103.26
20,000.00000 4206.53
50,000.00000 10,516.32
100,000.00000 21,032.64
200,000.00000 42,065.28
500,000.00000 105,163.20
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ