Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ailen Pound và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ailen Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ailen Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


IEP YER
coinmill.com
0.50 172.660
1.00 345.325
2.00 690.645
5.00 1726.620
10.00 3453.235
20.00 6906.470
50.00 17,266.175
100.00 34,532.355
200.00 69,064.710
500.00 172,661.775
1000.00 345,323.550
2000.00 690,647.100
5000.00 1,726,617.750
10,000.00 3,453,235.500
20,000.00 6,906,471.000
50,000.00 17,266,177.495
100,000.00 34,532,354.990
IEP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
YER IEP
coinmill.com
200.000 0.58
500.000 1.45
1000.000 2.90
2000.000 5.79
5000.000 14.48
10,000.000 28.96
20,000.000 57.92
50,000.000 144.79
100,000.000 289.58
200,000.000 579.17
500,000.000 1447.92
1,000,000.000 2895.83
2,000,000.000 5791.67
5,000,000.000 14,479.17
10,000,000.000 28,958.35
20,000,000.000 57,916.70
50,000,000.000 144,791.75
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ