Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ILS IRR
coinmill.com
2.00 22,585
5.00 56,470
10.00 112,935
20.00 225,875
50.00 564,685
100.00 1,129,365
200.00 2,258,735
500.00 5,646,835
1000.00 11,293,665
2000.00 22,587,335
5000.00 56,468,335
10,000.00 112,936,665
20,000.00 225,873,335
50,000.00 564,683,335
100,000.00 1,129,366,665
200,000.00 2,258,733,335
500,000.00 5,646,833,335
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IRR ILS
coinmill.com
50,000 4.43
100,000 8.85
200,000 17.71
500,000 44.27
1,000,000 88.55
2,000,000 177.09
5,000,000 442.73
10,000,000 885.45
20,000,000 1770.90
50,000,000 4427.26
100,000,000 8854.52
200,000,000 17,709.04
500,000,000 44,272.60
1,000,000,000 88,545.20
2,000,000,000 177,090.40
5,000,000,000 442,726.01
10,000,000,000 885,452.02
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ