Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ILS ITL
coinmill.com
2.00 973
5.00 2432
10.00 4863
20.00 9726
50.00 24,316
100.00 48,631
200.00 97,262
500.00 243,156
1000.00 486,312
2000.00 972,625
5000.00 2,431,562
10,000.00 4,863,123
20,000.00 9,726,247
50,000.00 24,315,617
100,000.00 48,631,233
200,000.00 97,262,466
500,000.00 243,156,165
ILS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ITL ILS
coinmill.com
1000 2.06
2000 4.11
5000 10.28
10,000 20.56
20,000 41.13
50,000 102.81
100,000 205.63
200,000 411.26
500,000 1028.15
1,000,000 2056.29
2,000,000 4112.58
5,000,000 10,281.46
10,000,000 20,562.92
20,000,000 41,125.83
50,000,000 102,814.58
100,000,000 205,629.17
200,000,000 411,258.34
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ