Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS IXC
coinmill.com
2.00 2.536
5.00 6.340
10.00 12.681
20.00 25.361
50.00 63.403
100.00 126.807
200.00 253.613
500.00 634.033
1000.00 1268.066
2000.00 2536.132
5000.00 6340.329
10,000.00 12,680.658
20,000.00 25,361.317
50,000.00 63,403.292
100,000.00 126,806.585
200,000.00 253,613.169
500,000.00 634,032.923
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IXC ILS
coinmill.com
5.000 3.94
10.000 7.89
20.000 15.77
50.000 39.43
100.000 78.86
200.000 157.72
500.000 394.30
1000.000 788.60
2000.000 1577.21
5000.000 3943.01
10,000.000 7886.03
20,000.000 15,772.05
50,000.000 39,430.13
100,000.000 78,860.26
200,000.000 157,720.52
500,000.000 394,301.29
1,000,000.000 788,602.58
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ