Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ILS JPY
coinmill.com
2.00 84
5.00 209
10.00 418
20.00 837
50.00 2092
100.00 4184
200.00 8368
500.00 20,919
1000.00 41,838
2000.00 83,676
5000.00 209,190
10,000.00 418,380
20,000.00 836,761
50,000.00 2,091,902
100,000.00 4,183,804
200,000.00 8,367,607
500,000.00 20,919,018
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
JPY ILS
coinmill.com
100 2.39
200 4.78
500 11.95
1000 23.90
2000 47.80
5000 119.51
10,000 239.02
20,000 478.03
50,000 1195.08
100,000 2390.17
200,000 4780.34
500,000 11,950.85
1,000,000 23,901.70
2,000,000 47,803.39
5,000,000 119,508.48
10,000,000 239,016.95
20,000,000 478,033.90
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ