Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 120
10.00 240
20.00 480
50.00 1200
100.00 2399
200.00 4798
500.00 11,996
1000.00 23,992
2000.00 47,985
5000.00 119,962
10,000.00 239,925
20,000.00 479,850
50,000.00 1,199,625
100,000.00 2,399,249
200,000.00 4,798,499
500,000.00 11,996,247
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KGS ILS
coinmill.com
50 2.08
100 4.17
200 8.34
500 20.84
1000 41.68
2000 83.36
5000 208.40
10,000 416.80
20,000 833.59
50,000 2083.99
100,000 4167.97
200,000 8335.94
500,000 20,839.85
1,000,000 41,679.70
2,000,000 83,359.40
5,000,000 208,398.51
10,000,000 416,797.02
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ