Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ILS KHR
coinmill.com
2.00 2200
5.00 5600
10.00 11,100
20.00 22,200
50.00 55,600
100.00 111,200
200.00 222,400
500.00 556,000
1000.00 1,112,100
2000.00 2,224,100
5000.00 5,560,300
10,000.00 11,120,700
20,000.00 22,241,400
50,000.00 55,603,400
100,000.00 111,206,800
200,000.00 222,413,600
500,000.00 556,033,900
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KHR ILS
coinmill.com
5000 4.50
10,000 8.99
20,000 17.98
50,000 44.96
100,000 89.92
200,000 179.85
500,000 449.61
1,000,000 899.23
2,000,000 1798.45
5,000,000 4496.13
10,000,000 8992.26
20,000,000 17,984.51
50,000,000 44,961.29
100,000,000 89,922.57
200,000,000 179,845.14
500,000,000 449,612.86
1,000,000,000 899,225.72
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ