Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 726
5.00 1816
10.00 3631
20.00 7263
50.00 18,157
100.00 36,313
200.00 72,627
500.00 181,566
1000.00 363,133
2000.00 726,265
5000.00 1,815,663
10,000.00 3,631,326
20,000.00 7,262,652
50,000.00 18,156,631
100,000.00 36,313,262
200,000.00 72,626,525
500,000.00 181,566,312
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.75
2000 5.51
5000 13.77
10,000 27.54
20,000 55.08
50,000 137.69
100,000 275.38
200,000 550.76
500,000 1376.91
1,000,000 2753.81
2,000,000 5507.63
5,000,000 13,769.07
10,000,000 27,538.15
20,000,000 55,076.30
50,000,000 137,690.74
100,000,000 275,381.48
200,000,000 550,762.96
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ