Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KWD
coinmill.com
2.00 0.165
5.00 0.413
10.00 0.827
20.00 1.653
50.00 4.133
100.00 8.266
200.00 16.532
500.00 41.331
1000.00 82.662
2000.00 165.325
5000.00 413.312
10,000.00 826.625
20,000.00 1653.249
50,000.00 4133.123
100,000.00 8266.246
200,000.00 16,532.492
500,000.00 41,331.230
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KWD ILS
coinmill.com
0.200 2.42
0.500 6.05
1.000 12.10
2.000 24.19
5.000 60.49
10.000 120.97
20.000 241.95
50.000 604.87
100.000 1209.74
200.000 2419.48
500.000 6048.69
1000.000 12,097.39
2000.000 24,194.78
5000.000 60,486.95
10,000.000 120,973.90
20,000.000 241,947.80
50,000.000 604,869.49
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ