Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ILS LBP
coinmill.com
2.00 8150
5.00 20,350
10.00 40,650
20.00 81,300
50.00 203,300
100.00 406,550
200.00 813,150
500.00 2,032,850
1000.00 4,065,700
2000.00 8,131,450
5000.00 20,328,600
10,000.00 40,657,200
20,000.00 81,314,400
50,000.00 203,286,000
100,000.00 406,572,000
200,000.00 813,144,000
500,000.00 2,032,860,000
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LBP ILS
coinmill.com
10,000 2.46
20,000 4.92
50,000 12.30
100,000 24.60
200,000 49.19
500,000 122.98
1,000,000 245.96
2,000,000 491.92
5,000,000 1229.79
10,000,000 2459.59
20,000,000 4919.18
50,000,000 12,297.94
100,000,000 24,595.89
200,000,000 49,191.78
500,000,000 122,979.45
1,000,000,000 245,958.90
2,000,000,000 491,917.79
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ