Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ILS LKR
coinmill.com
2.00 156
5.00 389
10.00 779
20.00 1558
50.00 3894
100.00 7789
200.00 15,577
500.00 38,944
1000.00 77,887
2000.00 155,775
5000.00 389,437
10,000.00 778,874
20,000.00 1,557,747
50,000.00 3,894,368
100,000.00 7,788,736
200,000.00 15,577,471
500,000.00 38,943,678
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LKR ILS
coinmill.com
200 2.57
500 6.42
1000 12.84
2000 25.68
5000 64.20
10,000 128.39
20,000 256.78
50,000 641.95
100,000 1283.91
200,000 2567.81
500,000 6419.53
1,000,000 12,839.05
2,000,000 25,678.11
5,000,000 64,195.27
10,000,000 128,390.54
20,000,000 256,781.09
50,000,000 641,952.72
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ