Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Lisk là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ILS LSK
coinmill.com
2.00 0.27190
5.00 0.67975
10.00 1.35949
20.00 2.71899
50.00 6.79747
100.00 13.59494
200.00 27.18988
500.00 67.97471
1000.00 135.94942
2000.00 271.89884
5000.00 679.74711
10,000.00 1359.49421
20,000.00 2718.98843
50,000.00 6797.47106
100,000.00 13,594.94213
200,000.00 27,189.88426
500,000.00 67,974.71065
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LSK ILS
coinmill.com
0.50000 3.68
1.00000 7.36
2.00000 14.71
5.00000 36.78
10.00000 73.56
20.00000 147.11
50.00000 367.78
100.00000 735.57
200.00000 1471.14
500.00000 3677.84
1000.00000 7355.68
2000.00000 14,711.35
5000.00000 36,778.38
10,000.00000 73,556.77
20,000.00000 147,113.54
50,000.00000 367,783.84
100,000.00000 735,567.68
LSK tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ