Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS LYD
coinmill.com
2.00 2.603
5.00 6.508
10.00 13.016
20.00 26.032
50.00 65.081
100.00 130.161
200.00 260.323
500.00 650.807
1000.00 1301.614
2000.00 2603.227
5000.00 6508.068
10,000.00 13,016.135
20,000.00 26,032.270
50,000.00 65,080.676
100,000.00 130,161.352
200,000.00 260,322.705
500,000.00 650,806.761
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LYD ILS
coinmill.com
5.000 3.84
10.000 7.68
20.000 15.37
50.000 38.41
100.000 76.83
200.000 153.66
500.000 384.14
1000.000 768.28
2000.000 1536.55
5000.000 3841.39
10,000.000 7682.77
20,000.000 15,365.54
50,000.000 38,413.86
100,000.000 76,827.72
200,000.000 153,655.44
500,000.000 384,138.60
1,000,000.000 768,277.21
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ