Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 379.2395
5.00 948.0987
10.00 1896.1974
20.00 3792.3947
50.00 9480.9868
100.00 18,961.9736
200.00 37,923.9472
500.00 94,809.8680
1000.00 189,619.7361
2000.00 379,239.4722
5000.00 948,098.6804
10,000.00 1,896,197.3608
20,000.00 3,792,394.7216
50,000.00 9,480,986.8040
100,000.00 18,961,973.6080
200,000.00 37,923,947.2161
500,000.00 94,809,868.0401
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.64
1000.0000 5.27
2000.0000 10.55
5000.0000 26.37
10,000.0000 52.74
20,000.0000 105.47
50,000.0000 263.69
100,000.0000 527.37
200,000.0000 1054.74
500,000.0000 2636.86
1,000,000.0000 5273.71
2,000,000.0000 10,547.43
5,000,000.0000 26,368.56
10,000,000.0000 52,737.13
20,000,000.0000 105,474.25
50,000,000.0000 263,685.63
100,000,000.0000 527,371.26
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ