Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ILS MGA
coinmill.com
2.00 2392
5.00 5979
10.00 11,958
20.00 23,916
50.00 59,790
100.00 119,580
200.00 239,160
500.00 597,900
1000.00 1,195,800
2000.00 2,391,600
5000.00 5,979,000
10,000.00 11,958,000
20,000.00 23,916,000
50,000.00 59,790,000
100,000.00 119,580,000
200,000.00 239,160,000
500,000.00 597,900,000
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MGA ILS
coinmill.com
5000 4.18
10,000 8.36
20,000 16.73
50,000 41.81
100,000 83.63
200,000 167.25
500,000 418.13
1,000,000 836.26
2,000,000 1672.52
5,000,000 4181.30
10,000,000 8362.60
20,000,000 16,725.20
50,000,000 41,813.01
100,000,000 83,626.02
200,000,000 167,252.05
500,000,000 418,130.12
1,000,000,000 836,260.24
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ