Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The IOTA là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ILS MIOTA
coinmill.com
2.00 3.5042
5.00 8.7606
10.00 17.5212
20.00 35.0423
50.00 87.6058
100.00 175.2116
200.00 350.4233
500.00 876.0581
1000.00 1752.1163
2000.00 3504.2325
5000.00 8760.5813
10,000.00 17,521.1626
20,000.00 35,042.3251
50,000.00 87,605.8128
100,000.00 175,211.6255
200,000.00 350,423.2510
500,000.00 876,058.1275
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MIOTA ILS
coinmill.com
5.0000 2.85
10.0000 5.71
20.0000 11.41
50.0000 28.54
100.0000 57.07
200.0000 114.15
500.0000 285.37
1000.0000 570.74
2000.0000 1141.48
5000.0000 2853.69
10,000.0000 5707.38
20,000.0000 11,414.77
50,000.0000 28,536.92
100,000.0000 57,073.84
200,000.0000 114,147.68
500,000.0000 285,369.19
1,000,000.0000 570,738.38
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ