Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MMK có thể được viết K. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MMK
coinmill.com
2.00 1150
5.00 2850
10.00 5650
20.00 11,300
50.00 28,250
100.00 56,550
200.00 113,050
500.00 282,650
1000.00 565,300
2000.00 1,130,550
5000.00 2,826,400
10,000.00 5,652,800
20,000.00 11,305,600
50,000.00 28,264,000
100,000.00 56,528,000
200,000.00 113,056,000
500,000.00 282,640,000
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MMK ILS
coinmill.com
2000 3.54
5000 8.85
10,000 17.69
20,000 35.38
50,000 88.45
100,000 176.90
200,000 353.81
500,000 884.52
1,000,000 1769.03
2,000,000 3538.07
5,000,000 8845.17
10,000,000 17,690.35
20,000,000 35,380.70
50,000,000 88,451.74
100,000,000 176,903.48
200,000,000 353,806.95
500,000,000 884,517.38
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ