Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MNT
coinmill.com
2.00 1909
5.00 4771
10.00 9543
20.00 19,085
50.00 47,713
100.00 95,426
200.00 190,852
500.00 477,130
1000.00 954,260
2000.00 1,908,520
5000.00 4,771,300
10,000.00 9,542,600
20,000.00 19,085,199
50,000.00 47,712,998
100,000.00 95,425,996
200,000.00 190,851,993
500,000.00 477,129,982
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MNT ILS
coinmill.com
2000 2.10
5000 5.24
10,000 10.48
20,000 20.96
50,000 52.40
100,000 104.79
200,000 209.59
500,000 523.97
1,000,000 1047.93
2,000,000 2095.86
5,000,000 5239.66
10,000,000 10,479.32
20,000,000 20,958.65
50,000,000 52,396.62
100,000,000 104,793.25
200,000,000 209,586.49
500,000,000 523,966.23
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ